Mục lục:
Giá trị thị trường tổng hợp của một tập đoàn thường được sử dụng để đo lường quy mô của công ty. Thuật ngữ vốn hóa thị trường, hoặc vốn hóa thị trường, cũng thường được sử dụng để mô tả cùng một phép đo. Giá trị thị trường tổng hợp của một công ty về cơ bản đo lường tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành, theo đánh giá của thị trường.
Giá trị thị trường
Giá trị thị trường của một cổ phiếu, như tên cho thấy, là giá trị của một cổ phiếu theo một thị trường cụ thể cho loại hình đầu tư đó. Giá được thúc đẩy bởi cung và cầu, do đó, càng có nhiều nhu cầu đối với cổ phiếu của một công ty cụ thể, giá trị thị trường của cổ phiếu đó càng lớn.
Giá trị thị trường gộp
Giá trị thị trường tổng hợp của một công ty chỉ đơn giản là giá trị thị trường kết hợp của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của nó. Ví dụ, một công ty có 100 triệu cổ phiếu đang lưu hành hiện đang giao dịch ở mức 30 đô la một cổ phiếu sẽ có tổng giá trị thị trường là 3 tỷ đô la, tương đương với 30 đô la trên mỗi cổ phiếu nhân với 100 triệu cổ phiếu.
Danh sách giao dịch chứng khoán
Hầu hết các sàn giao dịch chứng khoán lớn đều muốn các công ty niêm yết trên sàn giao dịch của họ có quy mô nhất định. Vì lý do này, họ thường sẽ đặt giới hạn thấp hơn cho giá trị thị trường tổng hợp của các công ty này. Các công ty không đáp ứng các giới hạn này có thể phải đáp ứng các tiêu chuẩn khác hoặc đối mặt với hủy bỏ niêm yết.
Nợ cho vốn chủ sở hữu
Giá trị thị trường tổng hợp của một công ty là một thành phần quan trọng của tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, đo lường sự đóng góp tương đối của nợ và vốn chủ sở hữu đối với tài chính của một công ty. Tỷ lệ được tính bằng cách chia tổng nợ của công ty với tổng giá trị thị trường của vốn chủ sở hữu. Nói chung, tỷ lệ càng cao, công ty càng có nguy cơ rủi ro đối với các nhà đầu tư tiềm năng.