Mục lục:

Anonim

Chi phí vay tiền phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm lãi suất, phí mà người vay phải trả để mở khoản vay hoặc hạn mức tín dụng và các khoản phí liên tục mà người vay phải trả cho đặc quyền sử dụng tín dụng. Thuật ngữ "phí tài chính" dùng để chỉ bất kỳ khoản phí nào được tính cho người vay, bao gồm, nhưng không giới hạn ở các khoản phí lãi suất.

Thành phần phí tài chính

Tiền lãi hàng tháng chỉ là một trong những thành phần trong phí tài chính. Phí khởi tạo khoản vay là một khoản phí tài chính mà người vay phải trả trước. Phí hàng năm là một khoản phí tài chính định kỳ. Những người thực hiện thanh toán trễ thường phải trả một khoản phí trễ hạn, đó là một loại phí tài chính khác. Thẻ tín dụng cũng thường tính hóa đơn tài chính cho chuyển khoản số dư hoặc tiền ứng trước.

Tính lãi suất

Trong hầu hết các trường hợp, người cho vay tính toán lãi suất bằng cách nhân số dư nợ với lãi suất định kỳ. Ví dụ: với thế chấp, chia lãi suất hàng năm cho 12 để tìm lãi suất hàng tháng và nhân số này với số dư vào đầu tháng để tính lãi hàng tháng. Với thẻ tín dụng, số dư cho các mục đích quan tâm thường là số dư trung bình hàng ngày, không phải là số dư sao kê vào cuối tháng. Một số khoản vay, chẳng hạn như khoản vay sinh viên, tính lãi cho mỗi ngày và nhân với số ngày kể từ lần thanh toán cuối cùng để có được khoản lãi suất.

Thuật ngữ

Thuật ngữ "phí tài chính" đôi khi được sử dụng đồng nghĩa với "phí lãi suất". Điều này đặc biệt đúng trong các tình huống mà lãi suất là phí tài chính duy nhất. Do đó, hãy cẩn thận rằng bạn bao gồm tất cả các chi phí tài chính khác, không chỉ phí lãi suất, khi bạn xác định chi phí vay.

Cân nhắc

Sử dụng phí tài chính, thay vì chỉ tính lãi suất, để so sánh chi phí vay từ các nguồn khác nhau. Ví dụ: nếu một thẻ tín dụng có lãi suất thấp, nhưng tính phí hàng năm và phí nộp đơn, tổng phí tài chính trên thẻ đó có thể nhiều hơn phí tài chính trên thẻ chỉ tính lãi mỗi tháng.

Đề xuất Lựa chọn của người biên tập