Mục lục:
Khi các công ty được phân tích, các nhà đầu tư thường tính toán cấu trúc vốn giá trị thị trường của công ty. Điều này được thực hiện chủ yếu bằng cách sử dụng tỷ lệ được gọi là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Cơ cấu vốn của một công ty được tạo thành từ một số mục chính bao gồm nợ dài hạn, nợ ngắn hạn, vốn chủ sở hữu chung và vốn chủ sở hữu. Cấu trúc vốn cho biết liệu một công ty được tài trợ nhiều hơn thông qua nợ hoặc thông qua vốn chủ sở hữu. Các nhà đầu tư thường tìm kiếm các công ty được tài trợ chủ yếu thông qua vốn chủ sở hữu nhiều hơn so với các công ty được tài trợ thông qua nợ.
Bậc thang
Tập hợp các báo cáo tài chính của một công ty. Bảng cân đối kế toán của một công ty là những gì cần thiết cụ thể. Bảng cân đối kế toán là bản tóm tắt tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty. Mỗi trong số ba loại, trên bảng cân đối kế toán, sau đó được chia thành các phần nhỏ hơn, trong đó tài sản được chia thành tài sản hiện tại và tài sản cố định. Nợ phải trả được thu hẹp thành các loại bao gồm các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn. Phần vốn chủ sở hữu được chia thành các loại vốn chủ sở hữu.
Bậc thang
Cộng tổng nợ phải trả của công ty. Điều này được thực hiện để tính giá trị thị trường của cấu trúc vốn. Nợ phải trả là tất cả các khoản nợ của công ty. Một số khoản nợ được coi là ngắn hạn, có nghĩa là chúng đến hạn và phải trả trong vòng một năm. Những người khác là dài hạn, có nghĩa là họ không phải là ít nhất một năm. Một số công ty chọn chỉ bao gồm các khoản nợ dài hạn trong tính toán này vì nó cho thấy cấu trúc vốn chính xác hơn.
Bậc thang
Tổng vốn chủ sở hữu của cổ đông trong doanh nghiệp. Điều này bao gồm tất cả các cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi và bất kỳ trái phiếu doanh nghiệp phát hành. Tổng số tiền thể hiện số tiền mà công ty đã vay từ các cổ đông. Đây được coi là số vốn chủ sở hữu trong cơ cấu vốn của công ty.
Bậc thang
Chia số. Chia tổng số nợ phải trả cho vốn chủ sở hữu của cổ đông. Câu trả lời cho thấy cấu trúc vốn của công ty. Điều này cho thấy tỷ lệ phần trăm của vốn được tài trợ bằng nợ và bao nhiêu phần trăm được tài trợ bởi vốn chủ sở hữu - được gọi là tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu. Các công ty được tài trợ chủ yếu bằng vốn chủ sở hữu ít rủi ro hơn các công ty được tài trợ bằng nợ, bởi vì vốn chủ sở hữu là một cách ổn định hơn để mở rộng hoạt động kinh doanh hơn nợ. Ví dụ: nếu một công ty có 300.000 đô la nợ phải trả và 600.000 đô la vốn chủ sở hữu, thì tổng số vốn là 900.000 đô la. Chia các khoản nợ bằng vốn chủ sở hữu dẫn đến tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu là 0,5 hoặc 50 phần trăm. Điều này có nghĩa là 50 phần trăm vốn của công ty được tài trợ bằng nợ. Tỷ lệ này càng thấp, công ty càng ít rủi ro.