Mục lục:

Anonim

Khi bạn nhận thế chấp để trả tiền mua nhà, bạn sẽ hoàn trả nó theo một thời hạn quy định với một mức lãi suất quy định. Khi so sánh nhiều lựa chọn cho vay thế chấp, bạn sẽ muốn xác định số tiền lãi bạn phải trả trong suốt thời gian vay.Để tính tổng tiền lãi thế chấp bạn sẽ trả, bạn cần biết số tiền đã vay, thời hạn của khoản vay và lãi suất. Với Microsoft Excel, bạn có thể tạo bảng tính lãi suất thế chấp để xem các giá trị khác nhau ảnh hưởng đến tổng số tiền lãi bạn sẽ trả như thế nào.

Bạn có thể tính lãi cho khoản thế chấp của mình trong Excel.

Bậc thang

Mở Excel trên máy tính của bạn. Nhập "Số tiền thế chấp" vào ô A1, "Thời hạn theo năm" trong ô A2, "Lãi suất theo phần trăm" trong ô A3, "Thanh toán hàng tháng" trong ô A4, "Tổng thanh toán" trong ô A5 và "Thanh toán lãi" trong ô A5 ô A6.

Bậc thang

Nhập số tiền bạn định vay trong ô B1, thời hạn của thế chấp trong ô B2 và lãi suất tính theo phần trăm trong ô B3. Số tiền phải được nhập dưới dạng số không có ký hiệu đô la hoặc dấu phẩy và thuật ngữ chỉ nên được nhập theo năm dưới dạng số. Ví dụ: nếu bạn đang tính lãi cho khoản thế chấp $ 410.000, 30 năm ở mức 6 phần trăm, bạn sẽ nhập "410000" trong B1, "30" trong B2 và "6" trong B3.

Bậc thang

Nhập "= PMT (B3 / 1200, B2_12, B1)" vào ô B4. Excel sẽ tự động tính toán và hiển thị khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay. PMT là một hàm Excel để tính toán khoản thanh toán hàng tháng cho khoản vay, "B3 / 1200" biểu thị mức lãi suất định kỳ, "B2_12" biểu thị số lượng thanh toán được thực hiện và "B1" đại diện cho số tiền cho vay. Tiếp tục ví dụ từ Bước 2, bạn sẽ thấy "($ 2,458.16)" là khoản thanh toán hàng tháng trong ô B4.

Bậc thang

Sao chép và dán "= B4_B2_12" vào ô B5 để Excel tự động tính tổng chi phí cho khoản vay. "B4" đại diện cho chi phí hàng tháng của khoản vay và "B2 * 12" đại diện cho số tháng bạn phải trả cho khoản vay đó. Tiếp tục ví dụ, bạn sẽ thấy "($ 884.936.58)" xuất hiện trong ô B5 sau khi bạn nhập công thức.

Bậc thang

Nhập "= B5 + B1" vào ô B6 để Excel tự động tính toán tổng số chi phí của khoản thế chấp đối với các khoản thanh toán lãi. "B5" đại diện cho tổng số thanh toán bạn thực hiện và "B1" thể hiện chi phí trả lại tiền gốc. "+" Được sử dụng vì Excel trả về giá trị âm cho tổng chi phí của khoản vay. Kết thúc ví dụ, bạn sẽ thấy "(474.936,58)" xuất hiện trong ô B6 sau khi bạn nhập công thức, nghĩa là bạn sẽ trả 474.936,58 đô la tiền lãi cho khoản thế chấp.

Đề xuất Lựa chọn của người biên tập