Mục lục:
Định nghĩa của một cuộc suy thoái kinh tế khác nhau. Hầu hết các nhà kinh tế chấp nhận rộng rãi rằng đó là khoảng thời gian khi Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) giảm trong hai quý liên tiếp và khi tỷ lệ thất nghiệp tăng 1,5% trở lên trong một năm. Suy thoái kinh tế có thể có tác động sâu rộng và lâu dài trên thị trường chứng khoán nói chung.
Giá cổ phiếu
Nhìn chung, giá cổ phiếu đi xuống trong một cuộc suy thoái. Các nhà đầu tư có thể bắt đầu bán bớt cổ phiếu của mình để ủng hộ các công cụ đầu tư không bị ảnh hưởng nhiều bởi biến động thị trường như Trái phiếu kho bạc. Việc bán tháo này khiến giá cổ phiếu giảm hơn nữa, gây ra sự sụt giảm chung trên thị trường chứng khoán. Giá cổ phiếu thấp hơn do suy thoái kinh tế khiến lợi nhuận kinh doanh giảm và thường buộc các doanh nghiệp phải chậm sản xuất và sa thải nhân viên, làm sâu sắc thêm suy thoái.
Cổ tức giảm
Kết quả của việc giá cổ phiếu của công ty giảm trong thời kỳ suy thoái là thu nhập giảm. Khi thu nhập giảm, cổ tức cũng vậy vì các công ty trả cổ tức bằng tiền mặt thông qua thu nhập. Nếu suy thoái đủ sâu, một công ty có thể bỏ hoàn toàn việc trả cổ tức. Điều này làm giảm sự tin tưởng của cổ đông vào lợi nhuận của công ty khiến họ phải bán cổ phần của mình. Điều này càng làm giảm giá cổ phiếu và làm suy giảm thị trường chứng khoán nói chung.
Sự biến động của thị trường
Thị trường chứng khoán di chuyển lên xuống chủ yếu dựa trên triển vọng của nhà đầu tư về điều kiện thị trường chứng khoán trong tương lai. Nhiều người coi đây là tình cảm của nhà đầu tư. Trong thời kỳ suy thoái, tâm lý nhà đầu tư phần lớn là bi quan và biến động thị trường chứng khoán cao hơn bình thường. Rủi ro đầu tư tăng trong khi lợi nhuận trung bình giảm với biến động thị trường cao hơn. Do đó, các nhà đầu tư bắt đầu chuyển từ chứng khoán rủi ro sang trái phiếu ít rủi ro hơn. Điều này thường dẫn đến sự suy giảm trong đầu tư thị trường chứng khoán, gây ra sự sụt giảm giá trị thị trường chứng khoán nói chung.