Mục lục:
Các nhà đầu tư và phân tích thường sử dụng tỷ lệ hiệu quả hoặc tỷ lệ chi phí trên doanh thu để so sánh chi phí của ngân hàng với doanh thu của ngân hàng. Tỷ lệ này bằng với chi phí ngoài lãi chia cho tổng thu nhập lãi và thu nhập ngoài lãi và tính theo phần trăm, một ngân hàng chi bao nhiêu tiền để tạo ra mỗi đô la doanh thu. Tỷ lệ phần trăm thấp hơn có nghĩa là một ngân hàng hiệu quả hơn trong việc tạo doanh thu, trong khi tỷ lệ phần trăm cao hơn cho thấy không hiệu quả. Bạn có thể so sánh tỷ lệ chi phí trên doanh thu của một ngân hàng với các đối thủ cạnh tranh và trung bình ngành để xác định mức độ hiệu quả của một ngân hàng so với các ngân hàng khác.
Bậc thang
Tìm tổng chi phí phi lãi của ngân hàng trên báo cáo thu nhập của ngân hàng. Một ngân hàng thường cung cấp tổng số chi phí phi lãi, bao gồm các khoản như tiền lương, tiền thuê nhà, khấu hao và các tiện ích.
Bậc thang
Tìm thu nhập lãi ròng và thu nhập ngoài lãi của ngân hàng trên báo cáo thu nhập. Một ngân hàng thường cung cấp tổng số của từng số tiền. Thu nhập ngoài lãi bao gồm các khoản như thu nhập từ phí và phí dịch vụ.
Bậc thang
Tính tổng thu nhập lãi thuần và thu nhập ngoài lãi. Ví dụ: thêm 400.000 đô la thu nhập lãi ròng vào 600.000 đô la thu nhập ngoài lãi. Điều này tương đương với 1 triệu đô la trong tổng thu nhập lãi ròng và thu nhập ngoài lãi.
Bậc thang
Chia tổng chi phí ngoài lãi của ngân hàng cho tổng thu nhập lãi thuần và thu nhập ngoài lãi để xác định tỷ lệ chi phí trên doanh thu. Ví dụ: chia 450.000 đô la chi phí ngoài lãi cho tổng số 1 triệu đô la thu nhập lãi và thu nhập ngoài lãi. Điều này bằng 0,45.
Bậc thang
Di chuyển hai vị trí thập phân sang phải trong kết quả của bạn để chuyển đổi nó thành tỷ lệ phần trăm. Trong ví dụ, chuyển đổi 0,45 đến 45 phần trăm, đó là tỷ lệ hiệu quả của ngân hàng.