Mục lục:
Sự gia tăng của ngân hàng điện tử đã khiến việc chuyển tiền từ ngân hàng này sang ngân hàng khác dễ dàng như nhập một loạt các con số. Số chuyển khoản xác định một lần chuyển cụ thể từ tài khoản này sang tài khoản khác và giúp đảm bảo rằng tiền được chuyển nhanh chóng và chính xác. Số chuyển khoản được sử dụng cho cả chuyển khoản trong nước và quốc tế, mặc dù các bước khác nhau và mã bổ sung là bắt buộc.
Quá trình chuyển khoản
Để gửi tiền qua chuyển khoản ngân hàng, bạn sẽ phải cung cấp thông tin về ngân hàng nhận, chẳng hạn như tên và địa chỉ của ngân hàng cùng với thông tin tài khoản nhận chính xác. Bạn cũng sẽ cần số định tuyến của ngân hàng hoặc Số Hiệp hội Ngân hàng Hoa Kỳ, được gọi đơn giản là số ABA. Khi tất cả thông tin chính xác được nhập vào hệ thống chuyển khoản, bạn sẽ nhận được số chuyển khoản duy nhất nó sẽ được sử dụng để theo dõi và xử lý việc chuyển tiền.
Hệ thống thanh toán
Chuyển khoản trong nước được xử lý bởi Mạng lưới dự trữ liên bang hoặc Hệ thống thanh toán liên ngân hàng thanh toán bù trừ. Hệ thống Fed Wire được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ, trong khi hệ thống Clearing House là một mạng lưới đối thủ cạnh tranh thuộc sở hữu của ngân hàng.
Chuyển khoản quốc tế
Chuyển khoản quốc tế theo quy trình chung giống như chuyển khoản trong nước. Tuy nhiên, số ABA chỉ áp dụng cho các ngân hàng Mỹ, vì vậy chuyển khoản quốc tế sử dụng Số tài khoản ngân hàng quốc tế hoặc IBAN. Mã thư do Hiệp hội Viễn thông tài chính liên ngân hàng trên toàn thế giới, được gọi một cách thích hợp là mã SWIFT, cũng thường cần thiết cho chuyển khoản ngân hàng quốc tế. Cũng như chuyển khoản trong nước, khi bạn cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho chuyển khoản quốc tế của mình, bạn sẽ nhận được một số chuyển khoản duy nhất để theo dõi.